-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Phân tích chi tiết về vợt Selkirk LABS Project 007 Invikta 14mm (dink, drop, reset, drive, volley, smash, spin, roll, ATP, độ rung tay, dwell time)
Đăng bởi Bùi Quang Huy vào lúc 22/07/2025
Dưới đây là phân tích chi tiết về vợt Selkirk LABS Project 007 Invikta 14mm dựa trên các thông số yêu cầu (dink, drop, reset, drive, volley, smash, spin, roll, ATP, độ rung tay, dwell time), với thông tin được trích xuất và tổng hợp từ các nguồn nước ngoài uy tín như trang web chính thức của Selkirk, Pickleball Central, Pickleball Warehouse, Pickleball Studio, và Pickleheads. Các nguồn được dịch sang tiếng Việt một cách chính xác và rõ ràng để đáp ứng yêu cầu của bạn.
Thông số kỹ thuật cơ bản của vợt Selkirk LABS Project 007 Invikta 14mm
-
Trọng lượng trung bình: 8.15 oz (231g, phạm vi 7.9–8.4 oz)
-
Chiều dài vợt: 16.4 inch (41.66 cm)
-
Chiều rộng vợt: 7.5 inch (19.05 cm)
-
Độ dày lõi: 14mm (0.551 inch)
-
Chiều dài tay cầm: 5.5 inch (13.97 cm) – Xác nhận chính xác từ Selkirk LABS, Pickleball Central, Pickleball Warehouse, Pickleball Studio, JustPaddles
-
Chu vi tay cầm: 4.25 inch (10.8 cm, có thể thay đổi ±1/8 inch)
-
Mặt vợt: Sợi carbon Florek với lớp phủ InfiniGrit Surface
-
Lõi vợt: Polypropylene Honeycomb với lớp Titanium Mesh Layer
-
Công nghệ nổi bật:
-
InfiniGrit Surface: Lớp phủ bền gấp 3 lần so với mặt carbon thô, tăng độ xoáy và độ bền.
-
Titanium Mesh Layer System: Lớp lưới titan giữa mặt vợt và lõi, tăng sức mạnh và mở rộng điểm ngọt.
-
Air Dynamic Throat (Batwing Shape): Thiết kế cổ vợt cải tiến tăng tốc độ vung và tính khí động học.
-
Edgeless DuraEdge: Thiết kế không viền tăng độ bền và mở rộng điểm ngọt.
-
-
Chứng nhận: USAPA Approved
-
Bảo hành: 2 năm đối với lỗi nhà sản xuất (chỉ áp dụng cho người mua ban đầu).
Nguồn: Selkirk LABS, Pickleball Central, Pickleball Warehouse, Pickleball Studio, JustPaddles.
Phân tích theo các thông số yêu cầu
-
Dink (Cú đánh nhẹ gần lưới)
-
Hiệu suất: Lõi polypropylene honeycomb 14mm mang lại cảm giác mềm mại và độ "tha thứ" cao (Forgiveness Rating 8.5/10 - Pickleball Central), lý tưởng cho các cú dink chính xác. Mặt vợt Florek Carbon với InfiniGrit Surface tăng độ bám, hỗ trợ kiểm soát quỹ đạo và giữ bóng thấp trong khu vực kitchen.
-
Chi tiết kỹ thuật: Pickleball Studio nhận xét, "vợt này có cảm giác kiểm soát tuyệt vời, phù hợp cho các cú dink chiến thuật ở cấp độ 4.0+."
-
Nguồn: Pickleball Central, Pickleball Studio.
-
-
Drop (Cú đánh rơi bóng từ cuối sân)
-
Hiệu suất: Lõi 14mm và Titanium Mesh Layer cung cấp độ ổn định và dwell time dài, hỗ trợ drop shot chính xác từ cuối sân. Selkirk LABS cho biết, "lõi 14mm mang lại cảm giác kiểm soát vượt trội, giúp bóng rơi thấp vào khu vực kitchen."
-
Chi tiết kỹ thuật: Thiết kế Invikta shape (16.4 inch) tăng đòn bẩy, hỗ trợ tạo độ xoáy nhẹ. Pickleball Warehouse nhấn mạnh, "lõi 14mm mang lại dwell time dài hơn, lý tưởng cho các pha đánh kiểm soát."
-
Nguồn: Selkirk LABS, Pickleball Warehouse.
-
-
Reset (Cú đánh trung hòa tốc độ bóng)
-
Hiệu suất: Lõi 14mm hấp thụ rung chấn tốt, giúp giảm lực từ các cú đánh mạnh của đối thủ, hỗ trợ reset bóng hiệu quả. Pickleball Central đánh giá, "thiết kế không viền và lõi 14mm mở rộng điểm ngọt, giúp reset bóng chính xác."
-
Chi tiết kỹ thuật: Mặt InfiniGrit Surface tăng độ bám, hỗ trợ kiểm soát trong các pha đánh phòng thủ. Reddit r/Pickleball nhận xét, "Project 007 14mm có khả năng kiểm soát dink và reset tốt, đặc biệt khi so với Selkirk LUXX."
-
Nguồn: Pickleball Central, Reddit r/Pickleball.
-
-
Drive (Cú đánh mạnh từ cuối sân)
-
Hiệu suất: Lớp Titanium Mesh Layer tăng pop, phù hợp cho các cú drive mạnh mẽ. Selkirk LABS cho biết, "lớp lưới titan tăng sức mạnh mà vẫn giữ kiểm soát."
-
Chi tiết kỹ thuật: Thiết kế khí động học (Air Dynamic Throat) và chiều dài 16.4 inch tăng tốc độ vung vợt. Pickleheads xếp hạng vợt này trong top 85% về pop cho drive.
-
Nguồn: Selkirk LABS, Pickleheads.
-
-
Volley (Cú đánh bóng trước khi chạm đất)
-
Hiệu suất: Air Dynamic Throat với thiết kế batwing tăng tốc độ vung vợt, lý tưởng cho volley tốc độ cao. Pickleball Central nhận xét, "thiết kế không viền và lõi 14mm mang lại phản hồi nhanh, phù hợp cho volley."
-
Chi tiết kỹ thuật: Tay cầm 5.5 inch hỗ trợ volley hai tay, đặc biệt phù hợp cho người chơi sử dụng kỹ thuật hai tay. JustPaddles cho biết, "tay cầm dài của Invikta lý tưởng cho volley hai tay, mang lại sự linh hoạt."
-
Nguồn: Pickleball Central, JustPaddles.
-
-
Smash (Cú đánh mạnh từ trên cao)
-
Hiệu suất: Lớp Titanium Mesh Layer và lõi 14mm cung cấp sức mạnh và điểm ngọt lớn cho smash. Selkirk LABS nhấn mạnh, "lớp lưới titan mang lại sức mạnh bùng nổ cho smash."
-
Chi tiết kỹ thuật: Thiết kế Invikta shape tăng lực đòn bẩy. Pickleheads đánh giá, "vợt này có pop tốt trong các pha smash tại lưới."
-
Nguồn: Selkirk LABS, Pickleheads.
-
-
Spin (Độ xoáy)
-
Hiệu suất: Mặt InfiniGrit Surface đạt 2005 RPM (Pickleball Effect), vượt trội về topspin và sidespin. Bền gấp 3 lần mặt carbon thô truyền thống.
-
Chi tiết kỹ thuật: Reddit r/Pickleball nhận xét, "Project 007 14mm mang lại độ xoáy tuyệt vời cho topspin, slice, và các cú đánh cong."
-
Nguồn: Selkirk LABS, Pickleheads, Reddit r/Pickleball.
-
-
Roll (Cú đánh xoáy lăn)
-
Hiệu suất: Mặt InfiniGrit và lõi 14mm hỗ trợ roll shot với độ xoáy cao, khiến bóng lăn khó đoán. Pickleball Studio nhận xét, "dwell time dài hơn giúp tạo roll shot chính xác."
-
Nguồn: Pickleball Studio, Pickleheads.
-
-
ATP (Around The Post)
-
Hiệu suất: Thiết kế Invikta shape và tay cầm 5.5 inch hỗ trợ các cú ATP chính xác. Mặt InfiniGrit tạo xoáy mạnh, giúp bóng đi theo quỹ đạo cong. JustPaddles nhận xét, "hình dạng Invikta lý tưởng cho ATP."
-
Nguồn: JustPaddles, Pickleball Warehouse.
-
-
Độ rung tay (Vibration Dampening)
-
Hiệu suất: Lõi 14mm và Edgeless DuraEdge giảm rung chấn, bảo vệ cổ tay và khuỷu tay. Tay cầm Perforated Cushion Grip tăng sự thoải mái. Pickleball Studio nhận xét, "vợt này giảm thiểu rung chấn, lý tưởng cho người dễ đau khuỷu tay."
-
Nguồn: Pickleball Central, Pickleball Studio.
-
-
Dwell Time (Thời gian tiếp xúc bóng)
-
Hiệu suất: Lõi 14mm và mặt InfiniGrit kéo dài dwell time, hỗ trợ kiểm soát cho dink, drop, và reset. Pickleball Warehouse cho biết, "lõi 14mm mang lại dwell time dài hơn so với phiên bản 10mm."
-
Nguồn: Pickleball Warehouse, Selkirk LABS.
-
So sánh với Paddletek Bantam TKO-C 14.3mm
Thông số kỹ thuật cơ bản của Paddletek Bantam TKO-C 14.3mm
-
Trọng lượng trung bình: 8.0 oz (226.8g, phạm vi 7.8–8.2 oz)
-
Chiều dài vợt: 16.45 inch (41.8 cm)
-
Chiều rộng vợt: 7.5 inch (19.05 cm)
-
Độ dày lõi: 14.3mm
-
Chiều dài tay cầm: 5.25 inch (13.34 cm)
-
Chu vi tay cầm: 4.25 inch (10.8 cm, có thể thay đổi ±1/8 inch)
-
Mặt vợt: Sợi carbon thô PT-700 (Unidirectional RAW Carbon Fiber)
-
Lõi vợt: Bantam Polymer tổ ong (Advanced High Grade Polymer Composite Honeycomb)
-
Công nghệ nổi bật:
-
Shot Protection Edge Guard System (giảm sốc, rung chấn)
-
Bantam Quick Response Technology (phản hồi nhanh, tăng độ chính xác)
-
PY-07 Matrix Stabilization Layzer (cải thiện độ ổn định và năng lượng)
-
Carbon Steel Twist Weight & Balance System (mở rộng điểm ngọt).
-
Nguồn: Paddletek, Pickleball Central.
So sánh chi tiết
-
Tương đồng:
-
Lõi: Cả hai sử dụng lõi polypropylene honeycomb (14.3mm vs 14mm), mang lại dwell time dài và độ rung tay thấp, lý tưởng cho dink, drop, reset.
-
Mặt vợt: PT-700 (Paddletek) và InfiniGrit Florek Carbon (Selkirk) đều tối ưu hóa độ xoáy (~1900 RPM vs 2005 RPM).
-
Điểm ngọt: Cả hai có điểm ngọt lớn, hỗ trợ lối chơi toàn diện.
-
-
Khác biệt:
-
Công nghệ:
-
Selkirk sử dụng Titanium Mesh Layer để tăng pop và độ bền, kết hợp với InfiniGrit Surface bền gấp 3 lần mặt carbon thô.
-
Paddletek sử dụng Carbon Steel Twist Weight & Balance System để mở rộng điểm ngọt và Shot Protection Edge Guard để giảm rung chấn.
-
-
Thiết kế:
-
Selkirk có thiết kế không viền (Edgeless DuraEdge) và Air Dynamic Throat, tăng tính khí động học và tốc độ vung vợt.
-
Paddletek sử dụng Shot Protection Edge Guard, mang lại cảm giác đầm tay hơn.
-
-
Hiệu suất:
-
Selkirk Project 007 có độ xoáy cao hơn (2005 RPM vs ~1900 RPM - Pickleball Effect), phù hợp cho người chơi ưu tiên spin, roll, và ATP.
-
Paddletek TKO-C có cảm giác đầm tay hơn, lý tưởng cho kiểm soát và độ "tha thứ" cao (Forgiveness Rating 9/10 vs 8.5/10).
-
-
Chiều dài tay cầm:
-
Selkirk: 5.5 inch, hỗ trợ tốt hơn cho volley hai tay và người chơi có bàn tay lớn.
-
Paddletek: 5.25 inch, phù hợp cho người chơi ưu tiên tay cầm ngắn hơn, linh hoạt hơn trong các pha đánh nhanh.
-
-
Giá cả:
-
Selkirk Project 007: ~$333 USD, thuộc phân khúc cao cấp hơn.
-
Paddletek TKO-C: ~$249 USD, hợp lý hơn cho người chơi nhạy cảm về chi phí.
-
-
Nguồn: Selkirk LABS, Paddletek, Pickleball Effect.
Đối tượng phù hợp
-
Paddletek Bantam TKO-C 14.3mm:
-
Người chơi: Trung cấp đến chuyên nghiệp, ưu tiên kiểm soát và độ "tha thứ" cao.
-
Phong cách chơi: Toàn diện, cân bằng giữa tấn công (drive, smash) và phòng thủ (dink, drop, reset).
-
Lưu ý: Giá ~$249 USD, phù hợp cho người chơi muốn vợt chất lượng cao với chi phí hợp lý.
-
-
Selkirk LABS Project 007 Invikta 14mm:
-
Người chơi: Trung cấp đến chuyên nghiệp (4.0+), ưu tiên lối chơi cân bằng và độ xoáy cao.
-
Phong cách chơi: Tốt cho kỹ thuật xoáy (spin, roll, ATP) và kiểm soát gần lưới. Không tối ưu cho người chơi chỉ ưu tiên sức mạnh (banger).
-
Lưu ý: Giá ~$333 USD, yêu cầu kỹ thuật cao, không phù hợp cho người mới bắt đầu.
-
Nguồn: Selkirk LABS, Paddletek.
Kết luận
Cả Paddletek Bantam TKO-C 14.3mm và Selkirk LABS Project 007 Invikta 14mm đều là những cây vợt cao cấp, đáp ứng tốt các yêu cầu về dink, drop, reset, drive, volley, smash, spin, roll, ATP, độ rung tay, và dwell time.
-
Paddletek Bantam TKO-C 14.3mm nổi bật với cảm giác đầm tay, độ "tha thứ" cao, và giá thành hợp lý hơn, lý tưởng cho người chơi muốn cân bằng sức mạnh và kiểm soát với chi phí thấp hơn.
-
Selkirk LABS Project 007 Invikta 14mm vượt trội về độ xoáy (2005 RPM), độ bền mặt vợt, và thiết kế khí động học, với tay cầm 5.5 inch hỗ trợ tốt hơn cho volley hai tay, phù hợp cho người chơi cấp cao muốn tối ưu hóa spin và lối chơi toàn diện.
Để mua hàng chính hãng tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo các nhà phân phối như Pickleballshop.vn, Thethao365.com.vn, hoặc HVShop.vn, hoặc đặt hàng quốc tế qua Paddletek.com, SelkirkLabs.com, hoặc PickleballCentral.com. Nếu cần thêm thông tin hoặc so sánh với các vợt khác, hãy cho tôi biết!
Nguồn tham khảo
-
Selkirk LABS Official Website – Thông số và công nghệ của Project 007 Invikta, xác nhận chiều dài tay cầm 5.5 inch.
-
Paddletek Official Website – Thông số và công nghệ của Bantam TKO-C.
-
Pickleball Central – Đánh giá, so sánh, xác nhận chiều dài tay cầm 5.5 inch cho Project 007.
-
Pickleball Warehouse – Thông số kỹ thuật và phân tích, xác nhận chiều dài tay cầm 5.5 inch.
-
Pickleball Studio – Đánh giá thực tế, xác nhận chiều dài tay cầm 5.5 inch.
-
JustPaddles – Phân tích thiết kế, xác nhận chiều dài tay cầm 5.5 inch.
-
Pickleheads – So sánh và xếp hạng độ xoáy.
-
Reddit r/Pickleball – Ý kiến từ cộng đồng người chơi.
-
Pickleball University – Phân tích hiệu suất và kỹ thuật.
-
Pickleball Forum – Ý kiến từ cộng đồng người chơi.
Lưu ý: Giá và tính sẵn có có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và nhà phân phối tại Việt Nam. Hãy kiểm tra trực tiếp với nhà cung cấp để có thông tin cập nhật nhất.