Chuyên cung cấp sản phầm pickleball chính hãng: Selkirk -Joola - Proton - Adidas - Gearbox -Paddletek - CRBN - Holbrook

phân tích chi tiết về vợt Proton Series Three Project Flamingo 15mm dựa trên các thông số yêu cầu (dink, drop, reset, drive, volley, smash, spin, roll, ATP, độ rung tay, dwell time). Thông tin được tổng hợp từ các nguồn nước ngoài uy tín

Đăng bởi Bùi Quang Huy vào lúc 23/07/2025

Thông số kỹ thuật cơ bản của vợt Proton Series Three Project Flamingo 15mm

  • Trọng lượng trung bình: 8.0 oz (227g, phạm vi 7.8–8.2 oz)
  • Chiều dài vợt: 16.5 inch (41.91 cm)
  • Chiều rộng vợt: 7.5 inch (19.05 cm)
  • Độ dày lõi: 15mm (0.591 inch)
  • Chiều dài tay cầm: 5.375 inch (13.65 cm) – Xác nhận từ ProtonSports.com, PickleballCentral.com, TheKitchenPickle.com
  • Chu vi tay cầm: 4.25 inch (10.8 cm, có thể thay đổi ±1/8 inch)
  • Mặt vợt: Sợi carbon cấp hàng không vũ trụ với độ nhám cao (Roughness-Enhanced Aerospace Grade Carbon Fiber)
  • Lõi vợt: Velocity Core (High-Density Performance Foam kết hợp Polypropylene Honeycomb, 6mm cells)
  • Công nghệ nổi bật:
    • Velocity Core: Lõi sử dụng bọt hiệu suất mật độ cao kết hợp polypropylene honeycomb, tăng dwell time và kiểm soát mà không làm mất sức mạnh.
    • Roughness-Enhanced Carbon Fiber Surface: Bề mặt sợi carbon thô với độ nhám cao, tối ưu hóa độ xoáy và độ bền.
    • Thermoformed Construction: Tăng độ bền và sức mạnh tổng thể của vợt.
    • Edge Guard: Bảo vệ viền vợt, giảm rung chấn và tăng độ bền.
  • Chứng nhận: Dual-stamped USAPA và UPA-A Approved (phù hợp cho các giải đấu chuyên nghiệp).
  • Sản xuất: thương hiệu Proton Sports (Mỹ).
  • Giá tham khảo: ~$280 USD (theo PickleballCentral.com).

Nguồn: ProtonSports.com, PickleballCentral.com, TheKitchenPickle.com, PickleballVN365.com.


Phân tích theo các thông số yêu cầu

  1. Dink (Cú đánh nhẹ gần lưới)
    • Hiệu suất: Proton Series Three Project Flamingo 15mm được thiết kế với lõi Velocity Core 15mm, kết hợp bọt mật độ cao và polypropylene honeycomb, mang lại cảm giác mềm mại và kiểm soát vượt trội, lý tưởng cho các cú dink chính xác gần lưới. Theo TheKitchenPickle.com, "vợt này có cảm giác đồng nhất, hỗ trợ tốt cho các cú dink topspin và slice, phù hợp cho lối chơi kiểm soát tại lưới."
    • Chi tiết kỹ thuật: Mặt vợt Roughness-Enhanced Carbon Fiber với độ nhám cao tăng độ bám bóng, giúp điều chỉnh quỹ đạo và giữ bóng thấp trong khu vực kitchen. Lõi 15mm với ô lưới nhỏ (6mm cells) mở rộng điểm ngọt, đảm bảo độ "tha thứ" cao (Forgiveness Rating ~8.5/10 theo PickleballCentral.com). PickleballVN365.com nhận xét, "vợt này mang lại độ chính xác cao cho dink chiến thuật, đặc biệt với người chơi cấp 4.0+."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballCentral.com, PickleballVN365.com.
  2. Drop (Cú đánh rơi bóng từ cuối sân)
    • Hiệu suất: Lõi Velocity Core 15mm tăng dwell time, hỗ trợ các cú drop shot chính xác từ cuối sân. TheKitchenPickle.com đánh giá, "mặt vợt nhám và lõi bọt mật độ cao giúp tạo topspin nhẹ, khiến bóng rơi thấp và ổn định vào khu vực kitchen."
    • Chi tiết kỹ thuật: Chiều dài vợt 16.5 inch và thiết kế thuôn dài (elongated shape) tăng đòn bẩy, hỗ trợ điều chỉnh quỹ đạo drop shot. Lõi 6mm cells tăng độ ổn định, giúp kiểm soát lực đánh. PickleballCentral.com ghi nhận, "lõi Velocity Core mang lại dwell time dài, lý tưởng cho drop shot."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballCentral.com.
  3. Reset (Cú đánh trung hòa tốc độ bóng)
    • Hiệu suất: Lõi Velocity Core với bọt mật độ cao và ô lưới 6mm hấp thụ rung chấn tốt, hỗ trợ reset bóng hiệu quả trong các pha đánh tốc độ cao. TheKitchenPickle.com nhận xét, "vợt này có độ ổn định cao, giúp reset bóng chính xác ngay cả khi đối thủ tấn công mạnh."
    • Chi tiết kỹ thuật: Mặt vợt nhám và điểm ngọt lớn (nhờ thiết kế thuôn dài và lõi 15mm) giúp kiểm soát bóng tốt trong các pha phòng thủ. PickleballVN365.com cho biết, "lõi Velocity Core giảm rung chấn, mang lại cảm giác mềm mại khi reset."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballVN365.com.
  4. Drive (Cú đánh mạnh từ cuối sân)
    • Hiệu suất: Project Flamingo nổi bật với sức mạnh nhờ lõi Velocity Core và cấu trúc thermoformed. TheKitchenPickle.com đánh giá, "vợt này tạo ra lực bật mạnh mẽ, giúp bóng bay nhanh mà không cần vung quá mạnh, lý tưởng cho drive từ baseline."
    • Chi tiết kỹ thuật: Lớp bọt mật độ cao trong lõi tăng pop (lực bật), kết hợp với chiều dài 16.5 inch, mang lại lực đòn bẩy mạnh. PickleballCentral.com ghi nhận, "vợt này thuộc nhóm các cây vợt mạnh mẽ với pop cao nhưng vẫn kiểm soát tốt."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballCentral.com.
  5. Volley (Cú đánh bóng trước khi chạm đất)
    • Hiệu suất: Thiết kế thuôn dài và lõi Velocity Core 15mm mang lại phản hồi nhanh, phù hợp cho các pha volley tốc độ cao gần lưới. TheKitchenPickle.com nhận xét, "vợt này ổn định trong các pha hands battle, giúp giữ thế chủ động."
    • Chi tiết kỹ thuật: Tay cầm 5.375 inch hỗ trợ tốt cho volley hai tay, đặc biệt với người chơi sử dụng kỹ thuật hai tay. Mặt vợt nhám tăng độ bám, hỗ trợ các pha đánh bóng nhanh. PickleballVN365.com cho biết, "thiết kế thuôn dài giúp xử lý các pha volley khó một cách dễ dàng."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballVN365.com.
  6. Smash (Cú đánh mạnh từ trên cao)
    • Hiệu suất: Lõi Velocity Core và cấu trúc thermoformed mang lại sức mạnh bùng nổ cho các cú smash. TheKitchenPickle.com đánh giá, "vợt này có lực bật cao, giúp các cú smash đạt công suất tối đa theo tiêu chuẩn USAPA."
    • Chi tiết kỹ thuật: Điểm ngọt lớn (nhờ thiết kế thuôn dài và lõi 15mm) đảm bảo độ chính xác ngay cả khi đánh lệch tâm. Chiều dài 16.5 inch tăng lực đòn bẩy, hỗ trợ các pha smash uy lực. PickleballCentral.com nhận xét, "vợt này lý tưởng cho các pha tấn công pop-up tại lưới."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballCentral.com.
  7. Spin (Độ xoáy)
    • Hiệu suất: Mặt vợt Roughness-Enhanced Aerospace Grade Carbon Fiber tối ưu hóa độ xoáy, ước tính đạt ~1900–2000 RPM (theo TheKitchenPickle.com). ProtonSports.com quảng cáo, "bề mặt nhám mang lại độ xoáy tối đa trong mọi tình huống."
    • Chi tiết kỹ thuật: Kết cấu mặt vợt kết hợp với nhựa cao cấp (high-quality resin) tăng độ bền và duy trì độ nhám lâu dài, hỗ trợ topspin, sidespin, và slice. Pickletip.com đánh giá, "mặt vợt nhám tạo ra độ xoáy ấn tượng, đặc biệt cho drive và roll shot."
    • Nguồn: ProtonSports.com, TheKitchenPickle.com, Pickletip.com.
  8. Roll (Cú đánh xoáy lăn)
    • Hiệu suất: Mặt vợt nhám và lõi Velocity Core 15mm hỗ trợ tạo các cú roll shot với độ xoáy cao, khiến bóng lăn khó đoán sau khi chạm sân. TheKitchenPickle.com nhận xét, "vợt này rất hiệu quả cho roll topspin từ dink và drop, nhờ độ bám bóng vượt trội."
    • Chi tiết kỹ thuật: Dwell time dài từ lõi bọt mật độ cao giúp kiểm soát quỹ đạo và độ xoáy. PickleballVN365.com cho biết, "mặt vợt nhám và lõi 15mm giúp tạo roll shot chính xác, lý tưởng cho chiến thuật."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballVN365.com.
  9. ATP (Around The Post)
    • Hiệu suất: Thiết kế thuôn dài (16.5 inch) và tay cầm 5.375 inch hỗ trợ các cú ATP với độ chính xác cao. Mặt vợt nhám tạo độ xoáy mạnh, giúp bóng đi theo quỹ đạo cong quanh cột lưới. TheKitchenPickle.com đánh giá, "độ xoáy cao và điểm ngọt lớn giúp ATP dễ thực hiện hơn."
    • Chi tiết kỹ thuật: Lõi Velocity Core tăng dwell time, hỗ trợ điều chỉnh góc đánh. PickleballVN365.com nhận xét, "hình dạng thuôn dài và mặt vợt nhám lý tưởng cho các pha đánh góc hẹp như ATP."
    • Nguồn: TheKitchenPickle.com, PickleballVN365.com.
  10. Độ rung tay (Vibration Dampening)
    • Hiệu suất: Lõi Velocity Core với bọt mật độ cao và ô lưới 6mm giảm rung chấn hiệu quả, bảo vệ cổ tay và khuỷu tay. PickleballVN365.com cho biết, "lớp bọt mật độ cao hấp thụ rung chấn, mang lại cảm giác đánh êm ái."
    • Chi tiết kỹ thuật: Tay cầm đục lỗ (Perforated Comfort Grip) và Edge Guard tăng sự thoải mái, giảm rung động truyền đến tay. TheKitchenPickle.com nhận xét, "vợt này có độ ổn định cao, giảm mệt mỏi trong các trận đấu dài."
    • Nguồn: PickleballVN365.com, TheKitchenPickle.com.
  11. Dwell Time (Thời gian tiếp xúc bóng)
    • Hiệu suất: Lõi Velocity Core với bọt hiệu suất mật độ cao (6mm cells) kéo dài thời gian tiếp xúc bóng, hỗ trợ kiểm soát tốt hơn cho dink, drop, và reset. PickleballCentral.com giải thích, "lõi 15mm với bọt mật độ cao tăng dwell time, mang lại cảm giác mềm mại và kiểm soát."
    • Chi tiết kỹ thuật: Mặt vợt nhám kết hợp lõi 15mm giúp người chơi cảm nhận bóng tốt hơn. TheKitchenPickle.com nhấn mạnh, "dwell time dài hơn giúp Flamingo nổi bật trong các pha đánh kiểm soát."
    • Nguồn: PickleballCentral.com, TheKitchenPickle.com.
  12. Nguồn tham khảo

  13. ProtonSports.com – Thông số kỹ thuật và công nghệ của Project Flamingo.
  14. PickleballCentral.com – Đánh giá, thông số chi tiết, và hiệu suất.
  15. TheKitchenPickle.com – Đánh giá thực tế từ người chơi và chuyên gia.
  16. PickleballWarehouse.com – Thông số kỹ thuật và phân tích hiệu suất.
  17. PickleballVN365.com – Thông tin phân phối và đánh giá tại Việt Nam.
  18. Pickletip.com – Đánh giá hiệu suất và độ xoáy.
  19. Reddit r/Pickleball – Ý kiến từ cộng đồng người chơi.
  20. Lưu ý: Giá và tính sẵn có có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và nhà phân phối tại Việt Nam. Hãy kiểm tra trực tiếp với PickleballVN365.com để có thông tin cập nhật nhất.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: