-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Đánh Giá Vợt Pickleball Engage Pursuit Pro1 Innovation 12.7mm & 15.2mm
Đăng bởi Bùi Quang Huy vào lúc 08/05/2025
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây vợt pickleball mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, kiểm soát, và độ xoáy, thì Engage Pursuit Pro1 Innovation chắc chắn đáng để xem xét. Là sản phẩm mới nhất trong dòng Pursuit nổi tiếng của Engage, cây vợt này được thiết kế với các công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp, nhắm đến người chơi muốn nâng cao hiệu suất thi đấu. Trong bài đánh giá này, chúng tôi sẽ phân tích hai phiên bản của Pursuit Pro1 Innovation: 12.7mm (lõi mỏng hơn, thiên về sức mạnh) và 15.2mm (lõi dày hơn, thiên về kiểm soát). Hãy cùng khám phá chi tiết về thiết kế, hiệu suất, và đối tượng người chơi phù hợp với từng phiên bản.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Pursuit Pro1 Innovation 12.7mm | Pursuit Pro1 Innovation 15.2mm |
---|---|---|
Trọng lượng | 8.4 oz (trung bình/nặng) | 8.1 oz (nhẹ/trung bình) |
Độ dày lõi | 12.7mm | 15.2mm |
Chất liệu lõi | ControlPro Polymer Core | ControlPro Polymer Core |
Chất liệu mặt vợt | Omni-Directional Carbon Fiber | Omni-Directional Carbon Fiber |
Kích thước mặt vợt | Dài 16.5 inch, rộng 7.5 inch (hình dạng kéo dài) | Dài 16.5 inch, rộng 7.5 inch (hình dạng kéo dài) |
Độ dài cán cầm | 5.75 inch, chu vi 4.25 inch | 5.75 inch, chu vi 4.25 inch |
Công nghệ nổi bật | Vortex Barrier Edge, Enhanced Spin Technology, Nano-Resin Coating | Vortex Barrier Edge, Enhanced Spin Technology, Nano-Resin Coating |
Bảo hành | Bảo hành giới hạn 1 năm (lỗi sản xuất) | Bảo hành giới hạn 1 năm (lỗi sản xuất) |
Nguồn gốc | Sản xuất tại Mỹ | Sản xuất tại Mỹ |
Giá | ~$239.99 | ~$239.99 |
Tổng Quan Về Thiết Kế
Engage Pursuit Pro1 Innovation là sự cải tiến từ dòng Pursuit Ultra trước đây, kết hợp các công nghệ mới để tối ưu hóa hiệu suất. Cả hai phiên bản 12.7mm và 15.2mm đều sử dụng mặt vợt sợi carbon Omni-Directional, được phủ lớp Nano-Resin Coating để tăng độ bền và khả năng tạo xoáy. Lõi ControlPro Polymer Core mang lại cảm giác đánh ổn định, với độ dày khác nhau để đáp ứng các phong cách chơi khác nhau.
- 12.7mm: Lõi mỏng hơn, tập trung vào sức mạnh và tốc độ, lý tưởng cho các pha đánh tấn công như smash và drive.
- 15.2mm: Lõi dày hơn, ưu tiên kiểm soát và cảm giác mềm mại, phù hợp cho các pha dink và đánh chiến thuật ở khu vực bếp.
Cả hai vợt đều có Vortex Barrier Edge, một lớp bảo vệ cạnh vợt cải tiến, giúp giảm rung chấn và tăng độ bền. Tay cầm dài 5.75 inch hỗ trợ người chơi sử dụng cả đánh một tay và hai tay, với lớp bọc đệm êm ái, tăng độ thoải mái trong các trận đấu dài.
Hiệu Suất Trên Sân
Chúng tôi đã thử nghiệm cả hai phiên bản Pursuit Pro1 Innovation trong nhiều tình huống thi đấu, từ đánh đơn, đánh đôi, đến các trận đấu phong trào và giải đấu. Dưới đây là đánh giá chi tiết về từng thông số:
1. Sức Mạnh (Power)
- 12.7mm: 9/10
- Phiên bản 12.7mm tỏa sáng trong các pha đánh cần sức mạnh. Lõi mỏng hơn kết hợp với mặt sợi carbon Omni-Directional mang lại phản hồi mạnh mẽ, giúp tạo lực tối đa cho các cú smash, drive, và đánh từ cuối sân. Trọng lượng 8.4 oz tăng đòn bẩy, khiến vợt trở thành lựa chọn lý tưởng cho người chơi tấn công. Trong thử nghiệm, các cú smash từ giữa sân dễ dàng vượt qua hàng phòng thủ của đối thủ, với lực đánh ổn định và chính xác.
- Hạn chế: Sức mạnh lớn đi kèm với việc giảm nhẹ độ kiểm soát, đặc biệt trong các pha đánh nhẹ như dink.
- 15.2mm: 7.5/10
- Phiên bản 15.2mm có sức mạnh thấp hơn do lõi dày hơn, ưu tiên kiểm soát hơn là lực đánh. Tuy nhiên, trọng lượng 8.1 oz vẫn đủ để tạo lực tốt trong các pha drive hoặc smash, đặc biệt khi kết hợp với kỹ thuật xoáy. Vợt này phù hợp hơn cho người chơi muốn cân bằng giữa sức mạnh và độ chính xác.
- Hạn chế: Không phù hợp cho người chơi dựa hoàn toàn vào sức mạnh để áp đảo đối thủ.
So sánh: Phiên bản 12.7mm vượt trội về sức mạnh, lý tưởng cho lối chơi tấn công. Phiên bản 15.2mm phù hợp hơn cho người chơi muốn kết hợp sức mạnh với kiểm soát.
2. Kiểm Soát (Control)
- 12.7mm: 7.5/10
- Mặc dù có sức mạnh ấn tượng, phiên bản 12.7mm không phải là lựa chọn tốt nhất cho các pha đánh kiểm soát. Lõi mỏng hơn khiến bóng bật nhanh hơn, đòi hỏi người chơi có kỹ thuật tốt để thực hiện các cú dink hoặc drop shot chính xác. Trong thử nghiệm, các pha dink ở khu vực bếp vẫn ổn, nhưng vợt có xu hướng đánh bóng hơi mạnh nếu không điều chỉnh lực.
- Ưu điểm: Điểm ngọt rộng (7.5 inch) giúp giảm thiểu lỗi khi đánh lệch tâm.
- 15.2mm: 9/10
- Phiên bản 15.2mm là ngôi sao về kiểm soát. Lõi dày hơn mang lại cảm giác “mềm” và ổn định, giúp dễ dàng thực hiện các cú dink, drop shot, và volley chính xác. Công nghệ ControlPro Polymer Core giảm rung chấn, tạo cảm giác chắc chắn khi xử lý các cú đánh nhẹ. Trong thử nghiệm, vợt này đặc biệt hiệu quả trong các pha đấu súng tay đôi ở khu vực bếp, với khả năng kiểm soát bóng vượt trội.
- Ưu điểm: Cảm giác ổn định và điểm ngọt rộng, phù hợp cho lối chơi chiến thuật.
So sánh: Phiên bản 15.2mm vượt xa 12.7mm về kiểm soát, lý tưởng cho người chơi phòng thủ hoặc ưu tiên độ chính xác.
3. Cảm Giác (Feel)
- 12.7mm: 8/10
- Phiên bản 12.7mm mang lại cảm giác “giòn” và phản hồi nhanh, đặc biệt trong các pha đánh mạnh. Mặt sợi carbon với lớp Nano-Resin Coating tạo cảm giác bóng tốt, giúp người chơi cảm nhận rõ điểm tiếp xúc. Tuy nhiên, lõi mỏng hơn khiến vợt hơi “cứng” trong các pha đánh nhẹ, có thể gây mỏi tay nếu thi đấu kéo dài.
- Ưu điểm: Phản hồi nhanh, phù hợp cho lối chơi tốc độ cao.
- 15.2mm: 8.5/10
- Phiên bản 15.2mm có cảm giác “mềm mại” hơn, nhờ lõi dày và công nghệ giảm rung Vortex Barrier Edge. Điều này mang lại sự thoải mái khi đánh các cú dink hoặc block, với cảm giác bóng rõ ràng và ít rung chấn. Tay cầm dài 5.75 inch và lớp bọc đệm êm giúp giảm áp lực lên cổ tay, lý tưởng cho các trận đấu dài.
- Ưu điểm: Thoải mái, giảm mỏi tay, phù hợp cho lối chơi kéo dài.
So sánh: Phiên bản 15.2mm mang lại cảm giác thoải mái và mềm mại hơn, trong khi 12.7mm phù hợp với người chơi thích phản hồi nhanh và “giòn”.
4. Độ Xoáy (Spin)
- 12.7mm: 8.5/10
- Mặt sợi carbon Omni-Directional với Enhanced Spin Technology và Nano-Resin Coating tạo độ ma sát cao, hỗ trợ các cú đánh topspin và sidespin. Trong thử nghiệm, vợt này dễ dàng tạo xoáy mạnh trong các pha drive hoặc serve, giúp bóng đi theo quỹ đạo khó lường. Độ xoáy trung bình đo được khoảng 2000 RPM, ngang hàng với các vợt cao cấp khác.
- 15.2mm: 8.5/10
- Phiên bản 15.2mm có khả năng tạo xoáy tương đương 12.7mm, nhờ cùng mặt sợi carbon và công nghệ xoáy. Lõi dày hơn giúp kiểm soát xoáy tốt hơn, đặc biệt trong các pha đánh nhẹ như dink xoáy hoặc drop shot. Độ xoáy cũng đạt khoảng 2000 RPM, phù hợp cho lối chơi chiến thuật.
- Ưu điểm: Kiểm soát xoáy tốt hơn nhờ lõi dày.
So sánh: Cả hai phiên bản đều xuất sắc về độ xoáy, nhưng 15.2mm có lợi thế trong việc kiểm soát xoáy ở các pha đánh nhẹ.
5. Độ Bền (Durability)
- Cả hai phiên bản: 8.5/10
- Mặt sợi carbon Omni-Directional với lớp Nano-Resin Coating chống mài mòn tốt, duy trì hiệu suất sau thời gian dài sử dụng. Vortex Barrier Edge bảo vệ cạnh vợt, giảm thiểu cong vênh hoặc nứt vỡ khi va chạm. Lõi ControlPro Polymer Core được thiết kế để chịu lực tốt, phù hợp cho thi đấu cường độ cao.
- Hạn chế: Bảo hành giới hạn 1 năm ngắn hơn so với một số thương hiệu như Paddletek (bảo hành trọn đời). Một số người chơi báo cáo mặt vợt có thể bị mòn nhẹ sau vài tháng sử dụng liên tục trên sân cứng.
- Hiệu suất: Độ bền cao, nhưng không phải tốt nhất trong phân khúc.
So sánh: Cả hai phiên bản có độ bền tương đương, với thiết kế và vật liệu chất lượng cao, nhưng bảo hành ngắn là một điểm trừ.
6. Tính Đa Năng (Versatility)
- 12.7mm: 8/10
- Phiên bản 12.7mm phù hợp cho người chơi tấn công, với sức mạnh vượt trội và khả năng tạo xoáy tốt. Tuy nhiên, việc kiểm soát hạn chế trong các pha đánh nhẹ khiến vợt này kém linh hoạt hơn trong lối chơi phòng thủ hoặc chiến thuật.
- Phù hợp: Người chơi đánh đơn hoặc lối chơi áp đảo.
- 15.2mm: 8.5/10
- Phiên bản 15.2mm linh hoạt hơn, nhờ sự cân bằng giữa sức mạnh, kiểm soát, và cảm giác. Vợt này hoạt động tốt trong cả đánh đơn (cần sức mạnh) và đánh đôi (cần kiểm soát), phù hợp cho nhiều phong cách chơi.
- Phù hợp: Người chơi đa năng, muốn một cây vợt toàn diện.
So sánh: Phiên bản 15.2mm đa năng hơn, phù hợp cho nhiều tình huống và cấp độ người chơi, trong khi 12.7mm thiên về lối chơi tấn công.
Đối Tượng Người Chơi Phù Hợp
- Pursuit Pro1 Innovation 12.7mm:
- Phù hợp: Người chơi trung cấp đến chuyên nghiệp, ưu tiên lối chơi tấn công, tập trung vào các pha smash, drive, và serve mạnh. Lý tưởng cho đánh đơn hoặc người chơi muốn áp đảo đối thủ bằng sức mạnh.
- Không phù hợp: Người chơi mới bắt đầu hoặc những ai ưu tiên kiểm soát tuyệt đối trong các pha đánh nhẹ.
- Pursuit Pro1 Innovation 15.2mm:
- Phù hợp: Người chơi trung cấp đến chuyên nghiệp, muốn một cây vợt toàn diện với kiểm soát vượt trội và cảm giác thoải mái. Lý tưởng cho đánh đôi, lối chơi phòng thủ, hoặc các pha đấu súng tay đôi ở khu vực bếp.
- Không phù hợp: Người chơi cần sức mạnh tối đa để áp đảo đối thủ.
So Sánh Với Các Vợt Khác
- So với Selkirk Project 002:
- Selkirk Project 002 (8.4 oz, 13mm) có sức mạnh tương đương với Pursuit Pro1 12.7mm, nhưng kiểm soát kém hơn một chút (8/10). Pursuit Pro1 15.2mm vượt trội hơn về kiểm soát và cảm giác, nhưng Selkirk có độ xoáy cao hơn (2100 RPM).
- Lựa chọn: Pursuit Pro1 15.2mm nếu bạn ưu tiên kiểm soát; Selkirk nếu bạn muốn độ xoáy tối đa.
- So với Paddletek Bantam ALW-C 14.3mm:
- Paddletek (7.7 oz, 14.3mm) nhẹ hơn, mang lại tốc độ phản xạ tốt hơn và độ bền cao hơn (bảo hành trọn đời). Pursuit Pro1 15.2mm có kiểm soát tương đương (9/10) nhưng cảm giác mềm mại hơn. Phiên bản 12.7mm của Pursuit Pro1 mạnh hơn Paddletek (8/10).
- Lựa chọn: Paddletek nếu bạn muốn độ bền và tính đa năng; Pursuit Pro1 12.7mm nếu bạn ưu tiên sức mạnh.
Ưu và Nhược Điểm
Pursuit Pro1 Innovation 12.7mm:
- Ưu điểm:
- Sức mạnh vượt trội, lý tưởng cho lối chơi tấn công.
- Độ xoáy cao, hỗ trợ các cú topspin và sidespin.
- Điểm ngọt rộng, dễ sử dụng cho người chơi trung cấp.
- Nhược điểm:
- Kiểm soát hạn chế trong các pha đánh nhẹ.
- Trọng lượng 8.4 oz có thể gây mỏi tay trong các trận đấu dài.
Pursuit Pro1 Innovation 15.2mm:
- Ưu điểm:
- Kiểm soát xuất sắc, lý tưởng cho lối chơi chiến thuật.
- Cảm giác mềm mại, thoải mái, giảm mỏi tay.
- Tính đa năng cao, phù hợp cho nhiều phong cách chơi.
- Nhược điểm:
- Sức mạnh không tối đa, không phù hợp cho lối chơi áp đảo.
- Bảo hành 1 năm ngắn hơn so với một số thương hiệu.
Kết Luận
Engage Pursuit Pro1 Innovation là một dòng vợt pickleball cao cấp, mang lại hiệu suất ấn tượng cho người chơi trung cấp đến chuyên nghiệp. Phiên bản 12.7mm là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích lối chơi tấn công, với sức mạnh vượt trội và độ xoáy cao. Trong khi đó, phiên bản 15.2mm là cây vợt toàn diện, lý tưởng cho người chơi muốn kiểm soát tối đa và cảm giác thoải mái trong các pha đánh chiến thuật.
- Nếu bạn là người chơi tấn công: Hãy chọn 12.7mm để tận dụng sức mạnh và tốc độ.
- Nếu bạn ưu tiên kiểm soát và tính đa năng: 15.2mm là lựa chọn tốt hơn, đặc biệt cho đánh đôi và lối chơi phòng thủ.
Dù bạn chọn phiên bản nào, Pursuit Pro1 Innovation đều là một khoản đầu tư đáng giá, với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, và hiệu suất ổn định. Hãy thử cả hai phiên bản nếu có thể, để tìm ra cây vợt phù hợp nhất với phong cách chơi của bạn.
Điểm tổng kết:
- 12.7mm: 8.3/10 (Sức mạnh: 9, Kiểm soát: 7.5, Cảm giác: 8, Độ xoáy: 8.5, Độ bền: 8.5)
- 15.2mm: 8.5/10 (Sức mạnh: 7.5, Kiểm soát: 9, Cảm giác: 8.5, Độ xoáy: 8.5, Độ bền: 8.5)
Lưu ý: Giá và tính sẵn có của sản phẩm có thể thay đổi. Kiểm tra trực tiếp tại PickleballCentral.com hoặc các nhà bán lẻ ủy quyền để biết thông tin mới nhất.