Chuyên cung cấp sản phầm pickleball chính hãng: Selkirk -Joola - Proton - Adidas - Gearbox -Paddletek - CRBN - Holbrook

Đánh Giá Dòng Vợt Pickleball Proton: Series 1, 2, 3 và 4

Đăng bởi Bùi Quang Huy vào lúc 08/05/2025

Proton Pickleball đã gây chú ý mạnh mẽ trong cộng đồng pickleball, với các cây vợt liên tục xuất hiện trên bục podium của các giải đấu chuyên nghiệp suốt năm qua. Người chơi đang dần nhận ra rằng có điều gì đó đặc biệt ở những cây vợt này. Với 4 dòng sản phẩm (Series 1, Series 2, Series 3, và Series 4) mang phong cách chơi hoàn toàn khác biệt, việc chọn cây vợt phù hợp có thể hơi khó khăn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết từng dòng vợt Proton, giúp bạn tìm ra cây vợt lý tưởng cho lối chơi của mình. Hãy bắt đầu với thông tin tổng quan về thương hiệu Proton hoặc chuyển thẳng đến phần đánh giá dòng vợt bạn quan tâm.


Tổng Quan Về Thương Hiệu Proton

Proton Pickleball xuất hiện đầy ấn tượng vào cuối năm 2023, với những thiết kế màu sắc rực rỡ nổi bật trên thị trường vợt pickleball vốn chủ yếu là màu đen. Tuy nhiên, Proton không phải là một thương hiệu mới trong lĩnh vực thể thao. Người sáng lập Proton, Charles Darling, mang kinh nghiệm từ ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng để giải quyết một vấn đề lớn trong môn bóng chày mềm (softball): các cây gậy bóng chày thường xuyên bị gãy và chất lượng ngày càng giảm. Charles đã tập hợp đội ngũ kỹ sư sợi carbon hàng đầu để tạo ra những cây gậy cạnh tranh, và Proton Sports ra đời thành công vào năm 2021.

Đến năm 2022, các con của Charles giới thiệu ông với pickleball, và ông ngay lập tức bị cuốn hút. Charles nhận ra rằng các vấn đề về thiết bị trong pickleball tương tự như trong bóng chày mềm, đặc biệt là độ bền và hiệu suất của vợt. Sau một năm nghiên cứu và phát triển (R&D) chuyên sâu, Proton Pickleball ra mắt với thành công vượt mong đợi, nhờ thiết kế táo bạo và công nghệ vợt tiên tiến.

Công nghệ nổi bật nhất của Proton là bề mặt Nanotac, được sử dụng trên dòng Series 1. Thay vì sử dụng lớp “grit” (bề mặt nhám) dễ mòn như các vợt thông thường, bề mặt Nanotac “bám” bóng bằng cách tận dụng hệ số ma sát tối đa được Hiệp hội Pickleball Hoa Kỳ (USAP) cho phép, mang lại độ xoáy vượt trội mà không bị mài mòn. Tin đồn cho rằng các tay vợt hàng đầu như Megan DizonAndre Daescu có thể sử dụng một cây vợt Series 1 duy nhất trong suốt mùa giải, trong khi các đối thủ của họ phải thay vợt gần như hàng tuần. Proton thậm chí cung cấp bảo hành trọn đời cho bề mặt Nanotac, khẳng định cam kết về độ bền và chất lượng.


Phân Tích Chi Tiết Từng Dòng Vợt

Dưới đây là đánh giá chi tiết về 4 dòng vợt Proton (Series 1, Series 2, Series 3, và Series 4), bao gồm thông số kỹ thuật, hiệu suất, và đối tượng người chơi phù hợp.

1. Proton Series 1: Độ Xoáy và Độ Bền Vô Song

Thông Số Kỹ Thuật (Series 1 Type A và Type B):

  • Trọng lượng: 8.4–8.8 oz (trung bình/nặng)
  • Độ dày lõi: 11mm hoặc 15mm
  • Chất liệu lõi:
    • Type A: Lõi tổ ong Polypropylene (tiêu chuẩn)
    • Type B: Lõi tổ ong Nomex (thiên về sức mạnh)
  • Chất liệu mặt vợt: Sợi carbon với bề mặt Nanotac
  • Kích thước mặt vợt:
    • Hình dạng kéo dài (Elongated): Dài 16.5 inch, rộng 7.4 inch
    • Hình dạng vuông (Square/Widebody): Dài 16.3 inch, rộng 8.0 inch
  • Độ dài cán cầm: 5.3 inch, chu vi 4.25 inch
  • Công nghệ nổi bật: Nanotac Surface, Polypropylene/Nomex Core
  • Bảo hành: Bảo hành trọn đời cho bề mặt Nanotac
  • Giá: ~$199.99–$229.99

Hiệu Suất:

  • Độ Xoáy (Spin): 9.5/10
    • Bề mặt Nanotac là điểm nhấn của Series 1, mang lại độ xoáy vượt trội (đo được khoảng 2000–2100 RPM, ngang hàng với các vợt cao cấp như Paddletek Bantam TKO-C). Không giống các vợt sử dụng lớp grit dễ mòn, Nanotac duy trì khả năng tạo xoáy sau thời gian dài sử dụng, lý tưởng cho các cú topspin, sidespin, hoặc serve xoáy.
  • Sức Mạnh (Power): 7.5/10 (Type A), 8/10 (Type B)
    • Series 1 không phải là dòng vợt mạnh nhất, đặc biệt với lõi Type A Polypropylene (thiên về kiểm soát). Lõi Type B Nomex (tương tự Onix Z5) mang lại sức mạnh tốt hơn, phù hợp cho các pha smash và drive, nhưng vẫn không sánh được với các vợt chuyên công như Proton Series 3.
  • Kiểm Soát (Control): 8.5/10 (15mm), 7.5/10 (11mm)
    • Phiên bản 15mm cung cấp kiểm soát tốt hơn nhờ lõi dày, lý tưởng cho các pha dink và drop shot. Phiên bản 11mm nhanh hơn nhưng kém ổn định trong các pha đánh nhẹ. Điểm ngọt rộng giúp giảm lỗi khi đánh lệch tâm.
  • Cảm Giác (Feel): 8/10
    • Cảm giác đánh của Series 1 là sự cân bằng giữa “mềm” và “giòn”. Lõi Polypropylene mang lại cảm giác ổn định, trong khi lõi Nomex tạo phản hồi mạnh mẽ hơn. Bề mặt Nanotac tăng cảm giác bóng khi tạo xoáy.
  • Độ Bền (Durability): 9.5/10
    • Bề mặt Nanotac gần như không mòn, kết hợp với bảo hành trọn đời, khiến Series 1 trở thành một trong những vợt bền nhất trên thị trường. Người chơi chuyên nghiệp như Megan Dizon đã sử dụng một cây vợt suốt mùa giải mà không cần thay thế.

Đối Tượng Phù Hợp:

  • Người chơi: Trung cấp đến chuyên nghiệp, ưu tiên độ xoáy và độ bền. Phù hợp cho lối chơi chiến thuật, sử dụng xoáy để kiểm soát trận đấu.
  • Lựa chọn phiên bản:
    • 11mm: Người chơi muốn tốc độ và phản xạ nhanh, thích lối chơi tấn công nhẹ.
    • 15mm: Người chơi ưu tiên kiểm soát và sự tha thứ (forgiveness), phù hợp cho đánh đôi và các pha dink.
    • Type A (Polypropylene): Lối chơi kiểm soát, đánh chậm.
    • Type B (Nomex): Lối chơi cần sức mạnh hơn, như smash và drive.
  • So sánh: Tương tự Selkirk LUXX Invikta hoặc Diadem Warrior 2 về độ xoáy và kiểm soát, nhưng độ bền vượt trội hơn.

Ưu Điểm:

  • Độ xoáy hàng đầu với bề mặt Nanotac bền bỉ.
  • Bảo hành trọn đời cho bề mặt.
  • Điểm ngọt rộng, phù hợp cho nhiều cấp độ.

Nhược Điểm:

  • Không phải vợt mạnh nhất, cần người chơi có lực đánh tốt để tối ưu hóa sức mạnh.
  • Trọng lượng nặng (8.4–8.8 oz) có thể gây mỏi tay cho người chơi thích vợt nhẹ.

2. Proton Series 2: Kiểm Soát Tối Ưu và Thiết Kế Không Viền

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Trọng lượng: 8.2–8.6 oz (trung bình)
  • Độ dày lõi: 13mm
  • Chất liệu lõi: Hybrid Polymer Core
  • Chất liệu mặt vợt: Sợi carbon với bề mặt nhám (Textured Surface)
  • Kích thước mặt vợt: Dài 16.5 inch, rộng 7.5 inch (hình dạng kéo dài)
  • Độ dài cán cầm: 5.5 inch, chu vi 4.25 inch
  • Công nghệ nổi bật: Edgeless Design, 360 Molded Build, Sealed Octagonal Handle
  • Bảo hành: Bảo hành giới hạn 1 năm
  • Giá: ~$189.99–$209.99

Hiệu Suất:

  • Độ Xoáy (Spin): 8.5/10
    • Bề mặt nhám của Series 2 mang lại độ xoáy tốt (khoảng 1900–2000 RPM), dù không bằng Series 1. Phù hợp cho các cú topspin và dink xoáy, nhưng không phải là điểm mạnh nhất.
  • Sức Mạnh (Power): 7.5/10
    • Lõi Hybrid Polymer 13mm mang lại sức mạnh vừa phải, đủ cho các pha drive và smash, nhưng không phải vợt chuyên công. Trọng lượng trung bình (8.2–8.6 oz) hỗ trợ lực đánh mà không quá nặng.
  • Kiểm Soát (Control): 9/10
    • Series 2 được thiết kế cho người chơi ưu tiên kiểm soát và độ chính xác. Thiết kế không viền (edgeless) và lõi 13mm mang lại cảm giác ổn định, lý tưởng cho các pha dink, drop shot, và volley. Điểm ngọt rộng giúp giảm lỗi, đặc biệt trong các pha đấu súng tay đôi ở khu vực bếp.
  • Cảm Giác (Feel): 8.5/10
    • Cảm giác đánh mềm mại và thoải mái, nhờ lõi hybrid và Sealed Octagonal Handle. Tay cầm dài 5.5 inch hỗ trợ đánh hai tay, tăng độ linh hoạt.
  • Độ Bền (Durability): 8/10
    • Bề mặt sợi carbon và thiết kế không viền bền bỉ, nhưng không có bảo hành trọn đời như Series 1. Bảo hành 1 năm là tiêu chuẩn cho các vợt cao cấp.

Đối Tượng Phù Hợp:

  • Người chơi: Trung cấp đến nâng cao, ưu tiên kiểm soát và độ chính xác. Phù hợp cho đánh đôi, lối chơi phòng thủ, hoặc người chơi muốn cải thiện khả năng đặt bóng.
  • So sánh: Tương tự Selkirk LUXX Invikta, Diadem Warrior 2, hoặc Gamma Airbender về kiểm soát và cảm giác, nhưng thiết kế không viền mang lại trải nghiệm độc đáo.
  • Lý tưởng cho: Người chơi muốn tay cầm dài, hình dạng kéo dài, và không muốn hy sinh cảm giác khi đánh.

Ưu Điểm:

  • Kiểm soát xuất sắc, lý tưởng cho lối chơi chiến thuật.
  • Thiết kế không viền hiện đại, tăng điểm ngọt.
  • Tay cầm dài hỗ trợ đánh hai tay.

Nhược Điểm:

  • Sức mạnh hạn chế, không phù hợp cho lối chơi áp đảo.
  • Độ xoáy không bằng Series 1.

3. Proton Series 3 - Project Flamingo: Sức Mạnh và Độ Chính Xác

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Trọng lượng: 8.6 oz (trung bình/nặng)
  • Độ dày lõi: 15mm
  • Chất liệu lõi: Polypropylene Honeycomb
  • Chất liệu mặt vợt: Sợi carbon hàng không với bề mặt nhám siêu mịn
  • Kích thước mặt vợt: Dài 16.5 inch, rộng 7.5 inch (hình dạng thô và dài)
  • Độ dài cán cầm: 5.375 inch, chu vi 4.25 inch
  • Công nghệ nổi bật: Enhanced Spin Surface, Vibration Reduction, Large Sweet Spot
  • Bảo hành: Bảo hành giới hạn 1 năm
  • Giá: ~$219.99
  • Màu sắc: Trắng, hồng đậm

Hiệu Suất:

  • Độ Xoáy (Spin): 9/10
    • Bề mặt sợi carbon nhám siêu mịn mang lại độ xoáy ấn tượng (khoảng 2000 RPM), hỗ trợ các cú đánh xoáy mạnh mẽ. Thời gian tiếp xúc bóng (dwell time) lâu hơn giúp tăng lực xoáy trong các pha topspin và sidespin.
  • Sức Mạnh (Power): 8.5/10
    • Lõi Polypropylene 15mm và trọng lượng 8.6 oz mang lại sức mạnh tốt, lý tưởng cho các pha smash, drive, và serve. Series 3 được thiết kế cho người chơi muốn áp đảo đối thủ bằng lực đánh.
  • Kiểm Soát (Control): 8.5/10
    • Mặc dù thiên về sức mạnh, Series 3 vẫn cung cấp kiểm soát tốt nhờ điểm ngọt rộng (11.125 inch x 7.5 inch) và công nghệ giảm rung. Phù hợp cho cả các pha dink và volley.
  • Cảm Giác (Feel): 8/10
    • Cảm giác đánh chắc chắn, với phản hồi ổn định. Bề mặt nhám siêu mịn tăng cảm giác bóng, nhưng lõi dày khiến cảm giác hơi “êm” so với các vợt mỏng hơn.
  • Độ Bền (Durability): 8.5/10
    • Sợi carbon hàng không và lớp bảo vệ cạnh truyền thống mang lại độ bền cao. Tuy nhiên, bảo hành 1 năm ngắn hơn so với Series 1.

Đối Tượng Phù Hợp:

  • Người chơi: Trung cấp đến chuyên nghiệp, muốn kết hợp sức mạnh và độ xoáy. Phù hợp cho đánh đơn hoặc lối chơi tấn công trong đánh đôi.
  • So sánh: Tương tự Paddletek Bantam TKO-C hoặc JOOLA Perseus Pro về sức mạnh và độ xoáy, nhưng điểm ngọt rộng hơn mang lại sự tha thứ tốt hơn.
  • Lý tưởng cho: Người chơi muốn vợt mạnh mẽ nhưng vẫn kiểm soát tốt.

Ưu Điểm:

  • Sức mạnh và độ xoáy ấn tượng.
  • Điểm ngọt rộng, dễ đánh trúng tâm.
  • Thiết kế đẹp mắt với màu trắng và hồng đậm.

Nhược Điểm:

  • Trọng lượng 8.6 oz có thể gây mỏi tay cho người chơi thích vợt nhẹ.
  • Giá cao hơn Series 2 ($219.99).

4. Proton Series 4: Tốc Độ và Độ Xoáy

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Trọng lượng: 8.3 oz (trung bình)
  • Độ dày lõi: 14mm
  • Chất liệu lõi: Hybrid Carbon Core
  • Chất liệu mặt vợt: Sợi carbon với bề mặt nhám
  • Kích thước mặt vợt: Dài 16.4 inch, rộng 7.6 inch (hình dạng lai)
  • Độ dài cán cầm: 5.25 inch, chu vi 4.25 inch
  • Công nghệ nổi bật: Advanced Carbon Fiber, Hybrid Core, Enhanced Spin
  • Bảo hành: Bảo hành giới hạn 1 năm
  • Giá: ~$199.99

Hiệu Suất:

  • Độ Xoáy (Spin): 8.5/10
    • Bề mặt nhám của Series 4 mang lại độ xoáy tốt (khoảng 1900–2000 RPM), phù hợp cho các cú topspin và sidespin, nhưng không bằng Series 1 hoặc Series 3.
  • Sức Mạnh (Power): 8/10
    • Lõi Hybrid Carbon 14mm và trọng lượng 8.3 oz mang lại sức mạnh vừa phải, lý tưởng cho các pha drive và smash nhanh. Vợt này tập trung vào tốc độ hơn là lực đánh tối đa.
  • Kiểm Soát (Control): 8/10
    • Lõi 14mm mang lại sự cân bằng giữa kiểm soát và sức mạnh, phù hợp cho các pha volley và dink nhanh. Điểm ngọt rộng giúp giảm lỗi.
  • Cảm Giác (Feel): 8/10
    • Cảm giác đánh nhanh và linh hoạt, nhờ lõi hybrid và trọng lượng trung bình. Phù hợp cho người chơi muốn phản xạ nhanh.
  • Độ Bền (Durability): 8/10
    • Sợi carbon và lõi hybrid mang lại độ bền tốt, nhưng bảo hành 1 năm là tiêu chuẩn, không nổi bật như Series 1.

Đối Tượng Phù Hợp:

  • Người chơi: Trung cấp đến nâng cao, ưu tiên tốc độ và độ xoáy. Phù hợp cho người chơi cần phản xạ nhanh trong đánh đôi hoặc lối chơi linh hoạt.
  • So sánh: Tương tự Six Zero DBD hoặc Bread & Butter Filth về tốc độ và độ xoáy, nhưng thiết kế hybrid mang lại cảm giác độc đáo.

     

  • Lý tưởng cho: Người chơi muốn vợt nhanh, linh hoạt, và cân bằng.

Ưu Điểm:

  • Tốc độ và độ xoáy tốt, lý tưởng cho lối chơi nhanh.
  • Trọng lượng trung bình, dễ sử dụng.
  • Điểm ngọt rộng, phù hợp cho nhiều cấp độ.

Nhược Điểm:

  • Sức mạnh không bằng Series 3.
  • Độ bền không nổi bật như Series 1.

So Sánh Tổng Quan

Thông số Series 1 Series 2 Series 3 Series 4
Trọng lượng 8.4–8.8 oz 8.2–8.6 oz 8.6 oz 8.3 oz
Độ dày lõi 11mm/15mm 13mm 15mm 14mm
Độ Xoáy 9.5/10 8.5/10 9/10 8.5/10
Sức Mạnh 7.5–8/10 7.5/10 8.5/10 8/10
Kiểm Soát 7.5–8.5/10 9/10 8.5/10 8/10
Cảm Giác 8/10 8.5/10 8/10 8/10
Độ Bền 9.5/10 8/10 8.5/10 8/10
Giá $199.99–$229.99 $189.99–$209.99 $219.99 $199.99
Phù hợp Độ xoáy, độ bền Kiểm soát, đánh đôi Sức mạnh, độ xoáy Tốc độ, linh hoạt

Đối Tượng Người Chơi Phù Hợp

  • Series 1: Người chơi trung cấp đến chuyên nghiệp, ưu tiên độ xoáy và độ bền. Phù hợp cho lối chơi chiến thuật, sử dụng xoáy để kiểm soát trận đấu. Lựa chọn 11mm cho tốc độ, 15mm cho kiểm soát, Type A cho đánh chậm, Type B cho sức mạnh.
  • Series 2: Người chơi trung cấp đến nâng cao, muốn kiểm soát tối đa và đặt bóng chính xác. Lý tưởng cho đánh đôi, lối chơi phòng thủ, và người chơi cần tay cầm dài.
  • Series 3: Người chơi trung cấp đến chuyên nghiệp, muốn sức mạnh và độ xoáy. Phù hợp cho đánh đơn hoặc lối chơi tấn công trong đánh đôi.
  • Series 4: Người chơi trung cấp đến nâng cao, ưu tiên tốc độ và độ xoáy. Lý tưởng cho lối chơi nhanh, phản xạ tốt, và cân bằng giữa sức mạnh/kiểm soát.

So Sánh Với Các Vợt Khác

  • So với Selkirk LUXX Invikta:
    • Series 2 và Series 1 (15mm) tương tự về kiểm soát và độ xoáy, nhưng Series 1 có độ bền vượt trội hơn nhờ Nanotac. Selkirk có cảm giác “êm” hơn nhưng giá cao hơn (~$250).
  • So với Paddletek Bantam TKO-C:
    • Series 3 và Series 1 (Type B) cạnh tranh về sức mạnh và độ xoáy, nhưng Paddletek nhẹ hơn (7.7 oz) và linh hoạt hơn. Series 1 bền hơn nhờ Nanotac.

       

  • So với Six Zero DBD:
    • Series 4 tương tự về tốc độ và độ xoáy, nhưng Six Zero DBD có giá thấp hơn ($180) và sức mạnh tốt hơn. Series 1 vượt trội về độ bền và xoáy.

       


Ưu và Nhược Điểm Tổng Quan

Ưu Điểm:

  • Series 1: Độ xoáy hàng đầu, độ bền vô song với bảo hành trọn đời cho bề mặt Nanotac.
  • Series 2: Kiểm soát xuất sắc, thiết kế không viền hiện đại, lý tưởng cho đánh đôi.
  • Series 3: Sức mạnh và độ xoáy ấn tượng, điểm ngọt rộng.
  • Series 4: Tốc độ và độ xoáy tốt, cân bằng giữa sức mạnh và kiểm soát.

Nhược Điểm:

  • Series 1: Sức mạnh hạn chế, trọng lượng nặng.
  • Series 2: Sức mạnh không nổi bật, độ xoáy kém hơn Series 1.
  • Series 3: Trọng lượng nặng, giá cao.
  • Series 4: Độ bền không bằng Series 1, sức mạnh không bằng Series 3.

Kết Luận

Dòng vợt Proton Pickleball mang đến sự đa dạng đáng kinh ngạc, đáp ứng nhu cầu của nhiều phong cách chơi khác nhau.

  • Series 1 là lựa chọn hàng đầu cho người chơi ưu tiên độ xoáy và độ bền, với bề mặt Nanotac độc quyền và bảo hành trọn đời.
  • Series 2 lý tưởng cho người chơi muốn kiểm soát tối đa, với thiết kế không viền và cảm giác thoải mái.
  • Series 3 dành cho những ai cần sức mạnh và độ xoáy, phù hợp cho lối chơi tấn công.
  • Series 4 là cây vợt nhanh và linh hoạt, hoàn hảo cho người chơi cần tốc độ và phản xạ.

Dù bạn là người chơi trung cấp hay chuyên nghiệp, Proton đều có một cây vợt phù hợp với bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên thử nghiệm các phiên bản khác nhau (11mm vs. 15mm, Type A vs. Type B) để tìm ra cây vợt hoàn hảo. Với chất lượng sản xuất tại Mỹ, thiết kế sáng tạo, và hiệu suất được chứng minh bởi các tay vợt hàng đầu, Proton đang nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu đáng tin cậy nhất trong pickleball.

Điểm Tổng Kết:

  • Series 1: 8.7/10 (Độ xoáy: 9.5, Sức mạnh: 7.5–8, Kiểm soát: 7.5–8.5, Độ bền: 9.5)
  • Series 2: 8.5/10 (Độ xoáy: 8.5, Sức mạnh: 7.5, Kiểm soát: 9, Độ bền: 8)
  • Series 3: 8.6/10 (Độ xoáy: 9, Sức mạnh: 8.5, Kiểm soát: 8.5, Độ bền: 8.5)
  • Series 4: 8.3/10 (Độ xoáy: 8.5, Sức mạnh: 8, Kiểm soát: 8, Độ bền: 8)

Lưu ý: Giá và tính sẵn có của sản phẩm có thể thay đổi. Kiểm tra trực tiếp tại PickleballVN365.com hoặc các nhà bán lẻ ủy quyền để biết thông tin mới nhất.

 

Tags : > proton
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: